Có 2 kết quả:

截断 jié duàn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄢˋ截斷 jié duàn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to break or cut in two
(2) to sever
(3) to cut off
(4) (fig.) to cut off (a conversation, a flow etc)
(5) to interrupt
(6) (math.) to truncate

Bình luận 0