Có 2 kết quả:
截断 jié duàn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄢˋ • 截斷 jié duàn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break or cut in two
(2) to sever
(3) to cut off
(4) (fig.) to cut off (a conversation, a flow etc)
(5) to interrupt
(6) (math.) to truncate
(2) to sever
(3) to cut off
(4) (fig.) to cut off (a conversation, a flow etc)
(5) to interrupt
(6) (math.) to truncate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break or cut in two
(2) to sever
(3) to cut off
(4) (fig.) to cut off (a conversation, a flow etc)
(5) to interrupt
(6) (math.) to truncate
(2) to sever
(3) to cut off
(4) (fig.) to cut off (a conversation, a flow etc)
(5) to interrupt
(6) (math.) to truncate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0